Loa PA Active TITAN AX15
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- 15″ Bi-amplified active loudspeaker
- 1.75″ HF compression driver
- 3.0″ LF voice coil
- 420 w Continuous
- 840 w Peak
- Internal 6-position DSP
Hotline:
0914.39.22.68 Mr.Châu
100% Chính hãng
Cam kết 100% là sản phẩm chính hãng.
Hình thức thanh toán
Chấp nhận thanh toán Tiền mặt, Internet Banking, Thẻ Visa, Thẻ MasterCard.
Vận chuyển miễn phí
Miễn phí vận chuyển trong khu vực Phú Quốc
1. BÊN TRONG CỦ LOA
Loa Titan tự hào về trình điều khiển Wharfedale Pro drivers. Trình điều khiển nén IRIS-X HF được sử dụng trong Titan-AX12 và Titan-AX15 có cuộn dây 1,75 inch và là duy nhất ở mức giá này.
Tất cả các mẫu Titan Active đều được khuếch đại hai tầng. Các bộ khuếch đại bên trong đã được điều chỉnh đặc biệt cho các trình điều khiển HF và LF mà Wharfedale Pro đã chọn. Điều này tạo ra khả năng truyền công suất và tần số hoàn hảo, mang lại trải nghiệm âm thanh mà bạn mong đợi từ loa active Wharfedale Pro.
2. DÒNG LOA TITAN-AX VỚI IRIS-X
Kích thước cuộn dây và độ nhạy điện của bộ chuyển đổi loa là rất quan trọng đối với hiệu suất của nó. Các loa Titan AX hiện nay bao gồm thiết kế IRIS X độc quyền của Wharfedale Pro mang đến Bán kính cuộn dây tăng lên và Tăng độ nhạy điện. Bán kính của cuộn dây đảm bảo tản nhiệt trơn tru khi sử dụng âm lượng lớn trong thời gian dài, trong khi độ nhạy điện tăng lên đảm bảo rằng bộ chuyển đổi chuyển đổi nhiều năng lượng điện thành âm thanh phát ra như quy luật vật lý cho phép.
Đầu dò nóng gây lãng phí năng lượng, có nguy cơ bị hỏng và biến dạng. IRIS X giảm thiểu điều này thông qua việc cải thiện khả năng tản nhiệt và nâng cao hiệu quả.
Trong điều kiện thực tế, đầu dò IRIS X cung cấp SPL cao hơn với ít biến dạng hơn. Chúng dẫn đầu thị trường với các thông số kỹ thuật và được thiết kế và xây dựng hoàn toàn bởi Wharfedale Pro.
IRIS (Increased Radius Increased Sensitivity) nghĩa là Tăng bán kính - Tăng độ nhạy
3. CHỨNG NHẬN IP54
Chứng nhận IP54 đảm bảo rằng sản phẩm có:
- Bảo vệ hạn chế chống lại sự xâm nhập của bụi.
- Bảo vệ khỏi nước bắn từ bất kỳ hướng nào.
- Hình ảnh cho thấy một số thử nghiệm khắc nghiệt đạt được chứng nhận IP54 của dòng Titan.
Tất cả những điều này có nghĩa là bạn có thể hoàn toàn tự tin khi lắp đặt TITAN trong điều kiện khắc nghiệt.
4. DỄ CÀI ĐẶT
Tất cả loa của dòng loa Titan đều rất linh hoạt. Đối với trên sân khấu, hoặc để lắp đặt, có đồ đạc và phụ kiện phù hợp.
Model Name | Titan-AX15 |
---|---|
System Type | Active 15” 2-way Bi-Amplified |
Frequency Response (+/-3 dB) | 50 Hz-20 KHz |
Frequency Range (-10 dB) | 40 Hz-20 KHz |
Calculated Maximum SPL @1 m | 129 dB |
LF Transducer Size (mm / inches) | 381 mm / 15” |
Coil Size (mm / inches) | 75 mm / 3.0″ |
HF Transducer Type | Compression Driver |
Coil Size (mm / inches) | 44 mm / 1.75″ |
Exit Size (mm / inches) | 25 mm / 1” |
Diaphragm Material | Titanium |
Nominal Coverage (H x V) | Hybrid Symmetry Horn 100° x 80° |
Amplifiers | |
Low-Frequency Power Amplifier RMS/Peak Watts |
350/700 W (Class D) |
High-Frequency Power Amplifier RMS/Peak Watts | 70/140 W (Class D) |
Controls—EQ | Note – EQ changed by DSP knob |
DSP | 6 user presets |
Hi Pass switch | 90 Hz |
Amplifier Protection / Thermal protection | Yes |
Low Line Voltage Shut Down | 60% Nominal line voltage |
Driver Protection | Independent LF and HF limiters |
DC Protection / Short Protection | Yes |
Clip Limiter | Turns on ~350 W output |
Limiter Indicator / Power Indicator | Red LED / Green LED |
Connectors | |
Input – type | Switchable balanced mic/line level (Chan 1) |
Input Connector | 2 * XLR & 2 * 1/4″ jack (Chan 1 Line/MIC) |
Line Output Connector | Switchable LOOP/MIX Balanced Female XLR |
AC Power Supply | SMPS |
AC Power Options | AC100-120 V/220-240 V~ 50/60 Hz |
Hardware | |
Rigging / Bracket / Mounting Options | 10 M8 threaded inserts including 4 M8 threaded inserts on bottom in OmniMount 30.0-type footprint |
35 mm receptacle with lock screw | |
2 carry handles (one on each side) | |
Optional wall-mount bracket | |
LED Horn lighting (On/Off switch) | Yes |
Enclosure Material and finish | Injection Moulded Polypropylene |
Colour Options | Black / White |
Grille Material & Finish | 1.2 mm steel |
Dimensions – Unpacked – Height | 728.5 mm / 28.7″ |
Width Front | 480.6 mm / 18.9″ |
Depth | 395.6 mm / 15.6″ |
Dimensions – packed – Height | 830 mm / 32.7″ |
Width Front | 514 mm / 20.2″ |
Depth | 489 mm / 19.3″ |
Net Weight (kg / lbs) | 22.94 kg / 50.3 lbs |
Gross Weight (kg / lbs) | 27.7 kg / 60.9 lbs |
0 Bình luận